Có 2 kết quả:
始終如一 shǐ zhōng rú yī ㄕˇ ㄓㄨㄥ ㄖㄨˊ ㄧ • 始终如一 shǐ zhōng rú yī ㄕˇ ㄓㄨㄥ ㄖㄨˊ ㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
unswerving from start to finish (idiom)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
unswerving from start to finish (idiom)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh